
Nhãn hiệu : ISUZU NMR85HE4/TN-TKS-4995-18
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 2805 kG
Phân bố : – Cầu trước : 1500 kG
– Cầu sau : 1305 kG
Tải trọng cho phép chở : 1995 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 4995 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 6340 x 2000 x 2900 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 4450 x 1880 x 1900/— mm
Khoảng cách trục : 3345 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1475/1425 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: 4JJ1E4NC
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 2999 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 91 kW/ 2600 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
Lốp trước / sau: 7.00 – 16 /7.00 – 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú: Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; – Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 125 kg/m3; – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá