
Nhãn hiệu : ISUZU FVM34WE4/TN-TKS-18
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 9005 kG
Phân bố : – Cầu trước : 3535 kG
– Cầu sau : 5470 kG
Tải trọng cho phép chở : 14750 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 23950 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 11525 x 2500 x 3700 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 9300 x 2350 x 2300/— mm
Khoảng cách trục : mm
Vết bánh xe trước / sau : 2060/1850 mm
Số trục : 3
Công thức bánh xe : 6 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: 6HK1E4SC
Loại động cơ: 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 7790 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 206 kW/ 2400 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/04/—/—
Lốp trước / sau: 11.00 R20 /11.00 R20
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Khí nén
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Khí nén
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú: Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; – Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 293 kg/m3; – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá