
Nhãn hiệu : ISUZU NQR75ME4/TN-TMB-U5-18
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân : 3810 kG
Tải trọng cho phép chở : 4995 kG
Số người cho phép chở : 3 người
Trọng lượng toàn bộ : 9000 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 8080 x 2255 x 3160 mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 6150 x 2135 x 735/2050 mm
Khoảng cách trục : 4475 mm
Vết bánh xe trước / sau : 1680/1650 mm
Số trục : 2
Công thức bánh xe : 4 x 2
Loại nhiên liệu : Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ: 4HK1E4NC
Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích : 5193 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 114 kW/ 2600 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/—/—/—
Lốp trước / sau: 8.25 – 16 /8.25 – 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không
Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú: Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá.